Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
siết chặt
[siết chặt]
|
to tighten
to close
The party closed ranks around its leader
to clasp; to wring
To clasp somebody in one's arms; To hug somebody